Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
góc độ
[góc độ]
|
angle; point of view
To look at the problem in different ways/from different angles
To appraise a film from the point of view of a televiewer